Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

qui trình

Academic
Friendly

Từ "qui trình" trong tiếng Việt được hiểu một chuỗi các bước, các giai đoạn được sắp xếp theo thứ tự nhất định để thực hiện một công việc hay một quá trình nào đó. Từ "qui" có nghĩatrù tính, tính toán, còn "trình" có nghĩađường đi, cách thức. Khi kết hợp lại, "qui trình" mang ý nghĩa là cách thức chúng ta thực hiện một công việc từ đầu đến cuối, đảm bảo rằng mọi bước đều được thực hiện một cách hợp lý tổ chức.

dụ sử dụng
  1. Qui trình sản xuất: Trong ngành công nghiệp, qui trình sản xuất các bước từ nguyên liệu đến sản phẩm hoàn chỉnh. dụ: "Qui trình sản xuất nước giải khát cần phải đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm."

  2. Qui trình kiểm tra chất lượng: Trong một công ty, qui trình kiểm tra chất lượng giúp xác định sản phẩm đạt tiêu chuẩn hay không. dụ: "Qui trình kiểm tra chất lượng sản phẩm được thực hiện định kỳ để đảm bảo chất lượng."

Cách sử dụng nâng cao
  • Qui trình công nghệ: Áp dụng trong lĩnh vực công nghệ, qui trình công nghệ đề cập đến các bước công nghệ được sử dụng trong sản xuất. dụ: "Qui trình công nghệ sản xuất điện thoại thông minh ngày càng trở nên phức tạp hiện đại."

  • Qui trình làm việc: Được sử dụng trong môi trường văn phòng, qui trình làm việc các bước nhân viên cần thực hiện để hoàn thành một dự án. dụ: "Qui trình làm việc trong dự án này bao gồm lập kế hoạch, triển khai, đánh giá kết quả."

Phân biệt các biến thể
  • Qui trình: Dùng để chỉ một chuỗi các bước cụ thể.
  • Quy trình: Một cách viết khác nhưng cùng nghĩa. Trong tiếng Việt, "qui" "quy" thường có thể dùng thay thế cho nhau, nhưng "quy" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết hiện đại.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Quy trình: Như đã đề cập, từ đồng nghĩa với "qui trình".
  • Chu trình: Cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp tương tự, nhưng thường chỉ đến một vòng lặp khép kín, dụ: "Chu trình sinh học của cây trồng."
  • Các bước: Một cách diễn đạt khác, thường không nhấn mạnh vào sự liên kết tính hệ thống.
Từ gần giống
  • Giáo trình: Tài liệu học tập, nhưng không chỉ ra đến quy trình nội dung phương pháp giảng dạy.
  • Chương trình: Một kế hoạch hoặc danh sách các hoạt động, nhưng không nhất thiết các bước trong một quy trình cụ thể.
Kết luận

Tóm lại, "qui trình" một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất cho đến quản lý công nghệ.

  1. dt (H. qui: trù tính; trình: đường đi, cách thức) Thứ tự các bước tiến hành trong một quá trình sản xuất: Qui trình công nghệ phù hợp với điều kiện kinh tế thuật hiện nay.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "qui trình"