Từ "qui trình" trong tiếng Việt được hiểu là một chuỗi các bước, các giai đoạn được sắp xếp theo thứ tự nhất định để thực hiện một công việc hay một quá trình nào đó. Từ "qui" có nghĩa là trù tính, tính toán, còn "trình" có nghĩa là đường đi, cách thức. Khi kết hợp lại, "qui trình" mang ý nghĩa là cách thức mà chúng ta thực hiện một công việc từ đầu đến cuối, đảm bảo rằng mọi bước đều được thực hiện một cách hợp lý và có tổ chức.
Qui trình sản xuất: Trong ngành công nghiệp, qui trình sản xuất là các bước từ nguyên liệu đến sản phẩm hoàn chỉnh. Ví dụ: "Qui trình sản xuất nước giải khát cần phải đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm."
Qui trình kiểm tra chất lượng: Trong một công ty, qui trình kiểm tra chất lượng giúp xác định sản phẩm có đạt tiêu chuẩn hay không. Ví dụ: "Qui trình kiểm tra chất lượng sản phẩm được thực hiện định kỳ để đảm bảo chất lượng."
Qui trình công nghệ: Áp dụng trong lĩnh vực công nghệ, qui trình công nghệ đề cập đến các bước và công nghệ được sử dụng trong sản xuất. Ví dụ: "Qui trình công nghệ sản xuất điện thoại thông minh ngày càng trở nên phức tạp và hiện đại."
Qui trình làm việc: Được sử dụng trong môi trường văn phòng, qui trình làm việc là các bước mà nhân viên cần thực hiện để hoàn thành một dự án. Ví dụ: "Qui trình làm việc trong dự án này bao gồm lập kế hoạch, triển khai, và đánh giá kết quả."
Tóm lại, "qui trình" là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất cho đến quản lý và công nghệ.